ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rất là" 1件

ベトナム語 rất là
button1
日本語 とても
例文
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
マイ単語

類語検索結果 "rất là" 0件

フレーズ検索結果 "rất là" 4件

tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
Cô bé rất lanh lợi.
その女の子は賢い。
Anh ấy cư xử rất lạnh lùng.
彼は冷たい態度をとる。
Nam Băng Dương rất lạnh.
南極海はとても寒い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |